✅xe Với Jett Cycles✅xe chúng tôi cảm nhận mỗi đứa trẻ xứng đáng có một chiếc xe đạp mới cho riêng mình✅xe
✅xe đạp✅xe đạp jett walk Đối với trẻ✅xe đạp không gì tuyệt vời hơn cảm giác lần đầu tiên được ngồi lên xe✅xe đạp jett walk đạp những vòng xoay đầu
✅XE ĐẠP JETT WALK✅xe tiên và cảm nhận được luồng gió mát áp vào khuôn mặt đang háo hức và hạnh phúc✅xe đạp Chúng tôi tạo
✅xe đạp✅xe đạp jett walk ra những sản phẩm với nhiều kích thước khác nhau từ 12 inches đến 20 inches để phù hợp với
✅XE ĐẠP JETT WALK✅xe từng độ tuổi khác nhau✅xe đạp jett walk Tất cả sản phẩm của Jett Cycles đều được trang bị các phụ kiện mang màu
✅xe đạp✅xe đạp jett walk sắc tươi trẻ và chất lượng cao (bánh xe phụ✅XE ĐẠP JETT WALK thắng xe) nhằm đảm bảo sự an toàn cho trẻ✅xe đồng thời
✅XE ĐẠP JETT WALK✅xe giúp trẻ có thêm nhiều niềm vui bên gia đình và bạn bè✅XE ĐẠP JETT WALK Hãy để trẻ trưởng thành trong sự vui nhộn!!
✅xe đạp✅xe đạp jett walk THÔNG SỐ KỸ THUẬT
✅XE ĐẠP JETT WALK ✅xe ✅xe đạp ✅xe đạp jett walk ✅xe ✅xe đạp jett walk ✅XE ĐẠP JETT WALK ✅xe ✅xe đạp jett walk ✅xe ✅xe đạp ✅xe đạp jett walk ✅xe ✅xe đạp jett walk ✅XE ĐẠP JETT WALK ✅xe ✅xe đạp jett walk ✅xe ✅xe đạp ✅xe đạp jett walk ✅xe ✅xe đạp jett walk ✅XE ĐẠP JETT WALK ✅xe ✅xe đạp jett walk ✅xe ✅xe đạp ✅xe đạp jett walk ✅xe ✅xe đạp jett walk ✅XE ĐẠP JETT WALK ✅xe ✅xe đạp jett walk ✅xe ✅xe đạp ✅xe đạp jett walk✅XE ĐẠP JETT WALK Độ tuổi | ✅xe đạp Trẻ em từ 1✅xe đạp5 tuổi đến 3 tuổi |
✅xe đạp Trọng tải | ✅XE ĐẠP JETT WALK Dưới 20 kg |
✅XE ĐẠP JETT WALK Kích thước | ✅xe đạp 59✅xe đạp jett walk5*25*39✅XE ĐẠP JETT WALK5 cm |
✅xe đạp Chất lượng | ✅XE ĐẠP JETT WALK Đạt tiêu chuẩn CE✅xe ST và REACH |
✅XE ĐẠP JETT WALK Chất liệu | ✅xe đạp Nhựa cao cấp an toàn với trẻ em |
✅xe đạp Bánh xe | ✅XE ĐẠP JETT WALK Bánh xe lớn giúp giữ thăng bằng tốt hơn và vòng quay nhanh hơn |
✅XE ĐẠP JETT WALK Bao bì | ✅xe đạp Bằng giấy màu cứng và cao cấp |
✅xe đạp Nơi sản xuất | ✅XE ĐẠP JETT WALK Đài Loan |
✅xe
✅xe đạp Kích thước khung | ✅XE ĐẠP JETT WALK N/A | ✅xe đạp Small | ✅XE ĐẠP JETT WALK Medium | ✅xe đạp Large |
A - Ống ngồi | ||||
B - Ống trên | ||||
C - Góc độ ống ngồi | ||||
D - Góc độ ống đầu | ||||
E - Ống sên | ||||
F - Ống đầu | ||||
G - Khoảng cách BB | ||||
H - Cự li bánh xe |
-